7 tiêu chí để chọn 1 máy đếm hạt tiểu phân tốt nhất cho ngành dược.
-
Hãng sản xuất: Particle Measuring Systems - Mỹ Model: Document: Selecting-Airborne-Particle-Counter_PMS_-31-10-2023-12-32-28.pdf -
Liên hệ
7 TIÊU CHÍ ĐỂ CHỌN MÁY ĐẾM HẠT TIỂU PHÂN TỐT NHẤT CHO NGÀNH DƯỢC ?
BẠN ĐANG LỰA CHỌN CÁC MÁY ĐẾM HẠT TIỂU PHÂN TRONG KHÔNG KHÍ ?
Trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học, việc đếm và phân loại hạt tiểu phân đóng một vai trò quan trọng. Máy đếm hạt tiểu phân giúp xác định kích thước, số lượng và phân bố của các hạt trong một mẫu. Để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy, việc lựa chọn máy đếm hạt phù hợp là cần thiết.
Khi chọn Máy Đếm Hạt cho Phòng Sạch, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo rằng thiết bị bạn chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Bài nghiên cứu này sẽ đề cập đến các tiêu chí quan trọng khi lựa chọn máy đếm hạt tiểu phân.
Thuật ngữ Tất cả các máy đếm hạt không khí lấy mẫu không khí ở một tỷ lệ lưu lượng xác định, đó là tốc độ của không khí được hút qua máy đếm hạt. Đơn vị tỷ lệ lưu lượng đo thường là cubic-feet-per-minute (CFM) hoặc liters-per-minute (LPM). Máy đếm hạt được hiệu chuẩn để lấy mẫu ở tỷ lệ dòng chảy đã xác định, và độ chính xác của việc phân loại kích thước hạt phụ thuộc vào tỷ lệ dòng chảy đó. Để đáp ứng các tiêu chuẩn phân loại, máy đếm hạt lấy mẫu các khối lượng không khí xác định, cung cấp dữ liệu đếm hạt có ý nghĩa thống kê. Các tiêu chuẩn và chứng nhận ISO quy định giới hạn cho các kích thước thông thường của hạt như 0.1, 0.3 và 0.5 μm. Các phòng sạch hiện đại thường đáp ứng chứng nhận ISO Class 5 hoặc Class 6.
Sao Nam hiện là nhà cung cấp thiết bị của Hãng Particle Measuring Systems tại Việt Nam ( mảng Life Science )
Particle Measuring Systems Inc. (PMS), thuộc tập đoàn Spectris plc, là công ty dẫn đầu về công nghệ giám sát ô nhiễm, nhà phát minh ra cách đếm hạt tiểu phân bằng laser và hiện là nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp giám sát và kiểm soát nhiều dạng ô nhiễm ảnh hưởng đến các công ty sản xuất trong môi trường siêu sạch.
Tìm hiểu lý do tại sao PMS là giải pháp phù hợp với bạn? Link :https://saonamchem.com/Chon-dung-nha-cung-cap-giai-phap-kiem-soat-o-nhiem-hoan-chinh
Link download tài liệu file pdf : Selecting an Airborne Particle Counter . Tải theo thư mục Sao Nam có đính kèm .
Hoặc vào link sau : https://www.pmeasuring.com/application-notes/selecting-an-airborne-particle-counter/
Hình 1 : máy Lasair III-110 và Lasair Pro
Việc chọn máy đếm hạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như môi trường giám sát, thông tin liên lạc, tốc độ lấy mẫu mong muốn và kích thước hạt quan tâm. Bài viết này sẽ xác định những tính năng cần tập trung vào ứng dụng của bạn. Tất cả các máy đếm hạt trong không khí đều lấy mẫu không khí ở lưu lượng thể tích xác định, là tốc độ của không khí được kéo qua máy đếm hạt. Đơn vị lưu lượng thường được tính bằng feet khối mỗi phút (CFM) hoặc lít mỗi phút (LPM). Máy đếm hạt được hiệu chuẩn để lấy mẫu ở tốc độ dòng xác định và độ chính xác định cỡ phụ thuộc vào tốc độ dòng đó.
Để đáp ứng các tiêu chuẩn phân loại, máy đếm hạt lấy mẫu các thể tích không khí xác định, mang lại ý nghĩa thống kê, có thể xác định được cho dữ liệu đếm hạt.
1- Thiết bị đó có đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng nhận không?!
Phân loại độ sạch của không khí theo nồng độ hạt tiêu chuẩn được cung cấp dưới đây. Các tiêu chuẩn ISO quy định các giới hạn cho kích thước phổ biến của các hạt như 0,1, 0,3 và 0,5 µm. Phòng sạch hiện đại luôn đáp ứng chứng nhận ISO Loại 5 hoặc Loại 6
ISO 14644-1:2015, một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, định rõ giới hạn cho các kích thước hạt thường gặp như 0.1, 0.3, và 0.5 µm. Phòng sạch hiện đại thường đáp ứng chứng nhận ISO Lớp 5 hoặc Lớp 6, nếu không phải là cao hơn.
Bảng 1 Giới Hạn Nồng Độ Hạt Tối Đa Cho Phép Theo ISO 14644-1:2015
- Phân loại: ISO 5, ISO 6
- Kích thước hạt tối đa: 0.1 µm, 0.3 µm
- Tổng số hạt cho 1 m³ không khí: 100,000 cho 0.1 µm và 1,000,000 cho 0.3 µm (ISO 5); 10,200 cho 0.1 µm và 102,000 cho 0.3 µm (ISO 6).
Tiêu chuẩn ISO 14644-1:2015 dựa trên khối lượng không khí được lấy mẫu, không phải tốc độ dòng chảy. Vì vậy, một máy đếm hạt với tốc độ 1 CFM cần lấy mẫu trong 35 phút để tương đương với tổng cộng 1 mét khối không khí. Tốc độ dòng chảy nhanh hơn có thể đáp ứng các tiêu chuẩn ISO trong thời gian ít hơn; ví dụ, một máy đếm hạt với tốc độ dòng chảy 50 LPM có thể lấy mẫu một mét khối chỉ trong 20 phút.
Để giám sát một phòng sạch theo phân loại phòng sạch ISO, thông số nồng độ tối đa của máy đếm hạt cần vượt qua giới hạn ISO. Chẳng hạn, để giám sát một phòng sạch Lớp 5 cho hạt kích thước 0.1 µm, nồng độ tối đa của máy đếm hạt phải lớn hơn 100,000 hạt mỗi mét khối (2,841 hạt mỗi cubic foot). Sử dụng máy đếm hạt kích thước 0.3 µm để giám sát cùng một phòng sạch Lớp 5 yêu cầu một giá trị nồng độ tối đa của máy đếm hạt lớn hơn 10,200 hạt mỗi mét khối (290 hạt mỗi cubic foot). Đây là những giới hạn dễ dàng đạt được với hầu hết các máy đếm hạt hiện đại.
Lưu ý: Không có tiêu chuẩn ISO nào cho số lượng hạt 0.1 µm vượt quá Lớp 6 ISO, vì vậy máy đếm hạt 0.1 µm không cần thiết cho những ứng dụng đó. Các giải pháp hỗ trợ trong việc đạt chứng nhận phòng sạch được liệt kê trong Bảng 2
Để đáp ứng tiêu chuẩn ISO 14644-1:2015, một máy đếm hạt với tốc độ 1 CFM cần lấy mẫu trong 35 phút để tương đương với 1 mét khối không khí. Tốc độ lấy mẫu nhanh có thể đạt được các tiêu chuẩn ISO trong thời gian ít hơn. Một máy đếm hạt với tốc độ lấy mẫu 50 LPM có thể lấy mẫu một mét khối chỉ trong 20 phút.
Để giám sát một phòng sạch theo phân loại phòng sạch ISO yêu cầu, thông số tối đa về nồng độ hạt của máy đếm hạt cần vượt quá giới hạn ISO. Ví dụ, để giám sát một phòng sạch Lớp 5 cho hạt kích thước 0.1 µm, nồng độ tối đa của máy đếm hạt phải lớn hơn 100,000 hạt mỗi mét khối (2,841 hạt mỗi cubic foot). Sử dụng máy đếm hạt kích thước 0.3 µm để giám sát cùng một phòng sạch Lớp 5 yêu cầu một giá trị nồng độ tối đa của máy đếm hạt lớn hơn 10,200 hạt mỗi mét khối (290 hạt mỗi cubic foot). Đây là những giới hạn dễ dàng đạt được với hầu hết các máy đếm hạt hiện đại.
Như vậy, khi chọn máy đếm hạt cho phòng sạch, bạn cần xem xét đến cả tốc độ lưu lượng lấy mẫu của máy và thông số tối đa về nồng độ hạt mà máy có thể phát hiện. Điều này sẽ đảm bảo rằng máy đếm hạt của bạn không chỉ phù hợp với môi trường làm việc cụ thể của bạn mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn và phân loại ISO cần thiết cho hoạt động của phòng sạch.
2 - Thiết bị cần để giám sát phòng sạch thường xuyên hoặc liên tục? cần thiết bị di động hay cố định?
-
Giám Sát Thường Xuyên:
Trong việc chứng minh tuân thủ với tiêu chuẩn ISO, giám sát thường xuyên đòi hỏi việc lấy mẫu tại các khoảng thời gian cụ thể không quá 60 phút trong quá trình hoạt động. Sau quá trình chứng nhận, hệ thống phân phối mẫu (manifold) là giải pháp ít tốn kém nhất cho việc giám sát phòng sạch liên tục và có thể được lắp đặt trong hoặc sau quá trình xây dựng phòng sạch. Máy đếm hạt độc lập có thể được lắp đặt bất cứ lúc nào cho các khu vực quan trọng trong phòng sạch.
Hệ thống Air Manifold II bao gồm 16 hoặc 32 cổng lấy mẫu với một đường ống kết nối với một máy đếm hạt, cho phép giám sát bán liên tục không gian lớn hơn. Cũng có những hệ thống phân phối mẫu nhỏ hơn như ParticleSeeker với 10 cổng, chuyên về vận chuyển nanoparticle và hoạt động cùng với NanoAir 10 CPC để giám sát các khu vực quan trọng gần hơn với quy trình sản xuất. Cả hai loại hệ thống phân phối mẫu này đều có thể lấy mẫu tuần tự từ mỗi cổng, gửi mẫu đến máy đếm hạt, sau đó lặp lại quy trình, làm cho chúng trở thành các lựa chọn tốt cho việc giám sát thường xuyên. Tuy nhiên, do hệ thống phân phối mẫu lấy mẫu qua nhiều điểm, một sự kiện hạt có thể không được phát hiện nếu máy đếm hạt không giám sát cổng phù hợp lúc đó.
Như vậy, khi lựa chọn giải pháp giám sát thường xuyên cho phòng sạch, cần xem xét tính linh hoạt và khả năng phân phối mẫu của các hệ thống phân phối mẫu. Đồng thời, cần lưu ý rằng hệ thống này có thể không phát hiện các sự kiện hạt cụ thể nếu máy đếm hạt không giám sát cổng phù hợp tại thời điểm đó. Do đó, việc lựa chọn hệ thống giám sát cần dựa trên nhu cầu cụ thể của từng phòng sạch và các khu vực quan trọng trong đó.
- Giám sát liên tục:
Ở các vị trí quan trọng, việc giám sát liên tục là cần thiết. Giám sát liên tục yêu cầu việc lấy mẫu không ngừng, phương pháp này liên tục thu thập dữ liệu, do đó không bỏ lỡ bất kỳ sự kiện nào. Khoảng thời gian lấy mẫu có thể ở bất kỳ độ dài nào. Khoảng thời gian ngắn hơn sẽ cung cấp độ phân giải thời gian tốt hơn nhưng sẽ tạo ra lượng lớn dữ liệu có thể quá tải hệ thống (khoảng thời gian lấy mẫu tối thiểu có thể được thiết lập là 1 giây); việc tối ưu hóa có thể quan trọng. Khoảng thời gian lấy mẫu điển hình dao động từ một phút đến mười phút. Các thiết bị như IsoAir Pro-Plus, AirNet II, Lasair III 110 Inline và NanoAir 10 cung cấp giám sát liên tục vì chúng được thiết kế để đếm hạt liên tục 24/7 tại một vị trí cố định. Những máy đếm hạt này có thể được kết hợp tùy thuộc vào phạm vi giám sát cần thiết. Nói chung, nếu một vị trí quan trọng đủ để yêu cầu lọc không ngừng hoặc khí thanh lọc, nó cũng quan trọng đủ để có giám sát liên tục nhằm xác minh các biện pháp kiểm soát hiệu quả. Những thiết bị này được giới thiệu trong Hình 3.
-
Lựa chọn giữa giám sát liên tục và giám sát thường xuyên cho phòng sạch là một quyết định về kinh tế và cơ sở hạ tầng. Máy đếm hạt chuyên dụng là phương pháp tốt nhất để phát hiện sự vượt quá hạt, nhưng có chi phí cao cho mỗi điểm lấy mẫu. Nếu các sự kiện ngắn hạn không quan trọng và có nhu cầu lớn hơn chỉ để theo dõi xu hướng, hệ thống phân phối mẫu có thể là một giải pháp hiệu quả và kinh tế. Tuy nhiên, hệ thống phân phối mẫu không thể vận chuyển và đếm hạt lớn hơn 5 µm một cách đáng tin cậy do mất hạt do hiệu ứng quán tính. Một số tùy chọn giám sát liên tục và thường xuyên khác của Particle Measuring Systems được giới thiệu trong Hình 4.
*Tùy chọn liên lạc và kết nối phù hợp: Nếu phòng sạch có cổng mạng (Ethernet 10Base-T hoặc 100Base-T), hãy chọn máy đếm hạt có khả năng kết nối mạng. Nếu phòng sạch dựa vào giao tiếp nối tiếp, hãy chọn máy đếm hạt có giao thức truyền thông RS-232 hoặc RS-485
Tùy Chọn Giao Tiếp và Kết Nối Phù Hợp
Khi lựa chọn máy đếm hạt cho phòng sạch, việc xác định tùy chọn giao tiếp và kết nối phù hợp là rất quan trọng:
-
Kết Nối Mạng:
- Nếu phòng sạch có cổng mạng (Ethernet 10Base-T hoặc 100Base-T), hãy chọn máy đếm hạt có khả năng kết nối mạng (TCP/IP). Điều này cho phép truyền dữ liệu và giám sát từ xa, làm cho việc quản lý dữ liệu trở nên hiệu quả hơn.
- Máy đếm hạt có khả năng kết nối mạng cũng có thể tích hợp với các hệ thống giám sát và quản lý dữ liệu trung tâm.
-
Giao Tiếp Nối Tiếp:
- Trong trường hợp phòng sạch dựa vào giao tiếp nối tiếp, hãy chọn máy đếm hạt với giao thức giao tiếp RS-232 hoặc RS-485. Đây là các giao thức giao tiếp phổ biến, cho phép kết nối với hệ thống kiểm soát hiện tại.
-
Giao Tiếp 4-20 mA:
- Đối với giải pháp đơn giản hơn, giao tiếp qua đầu ra 4-20 mA có thể được sử dụng. Đầu ra 4-20 mA có thể kết nối trực tiếp với hệ thống Kiểm Soát và Thu Thập Dữ Liệu (SCADA).
- Điều này rất hữu ích trong việc tích hợp máy đếm hạt với hệ thống giám sát và kiểm soát tự động của phòng sạch.
-
Giao Thức trên TCP/IP:
- Cũng quan trọng là xem xét giao thức chấp nhận được qua TCP/IP. Một số thiết bị có thể giao tiếp qua các giao thức như Modbus hoặc OPC qua TCP/IP.
- Điều này cho phép kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát cơ sở (FMS) hoặc SCADA, cung cấp tích hợp mạnh mẽ với hệ thống kiểm soát tổng thể.
Hình 5 trình bày một số cách giao tiếp này với máy đếm hạt Airnet II, minh họa làm thế nào máy đếm hạt có thể tích hợp vào hệ thống giám sát phòng sạch và SCADA. Điều này cho phép quản lý và giám sát dữ liệu một cách trực quan và hiệu quả, tối ưu hóa quy trình làm việc và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về sạch sẽ và an toàn trong môi trường phòng sạch.
Cần một thiết bị di động hay một thiết bị cố định?
Khi lựa chọn máy đếm hạt cho phòng sạch, một yếu tố quan trọng cần xem xét là liệu bạn cần một thiết bị di động hay một thiết bị cố định. Đây là một quyết định quan trọng dựa trên nhu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường giám sát:
-
Thiết bị Di Động (như Lasair Pro):
- Thiết bị di động có màn hình cung cấp thông tin ngay tại máy đếm hạt. Điều này hữu ích trong việc cung cấp phản hồi tức thì và dễ dàng xem xét dữ liệu ngay tại chỗ.
- Máy đếm hạt di động thường chứa bơm tích hợp, giúp chúng hoạt động độc lập mà không cần kết nối bơm rời bên ngoài.
-
Thiết bị Cố Định (Sensor Instrument):
- Thiết bị cố định không có màn hình, và dữ liệu chỉ có thể được xem sau khi được trích xuất từ máy đếm hạt thông qua một hệ thống phần mềm.
- Những thiết bị này thường yêu cầu kết nối bơm chân không để hoạt động đúng cách và thường được sử dụng trong các cài đặt giám sát cố định.
Kết Nối Thiết Bị và Yêu Cầu Bơm Chân Không:
- Khi thiết lập hệ thống giám sát ô nhiễm hạt, việc truy cập vào dây giao tiếp thích hợp là cần thiết, nhưng cũng cần xem xét các kết nối thiết bị khác để đảm bảo khả năng kết nối bơm chân không.
- Đối với máy đếm hạt yêu cầu có bơm hút chân không, cần phải đảm bảo có kết nối thích hợp để thiết bị hoạt động hiệu quả.
Bảng 3 từ Particle Measuring Systems trình bày một số tùy chọn di động và cố định, bao gồm cả những máy có bơm tích hợp hoặc yêu cầu kết nối bơm rời. Việc lựa chọn giữa máy đếm hạt di động và cố định phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của môi trường giám sát và sự linh hoạt mà người dùng mong muốn trong việc thu thập và phân tích dữ liệu.
3- Cần bao nhiêu Vị trí giám sát hay máy đếm hạt?
Sau khi chọn phương pháp giám sát, bước tiếp theo là xác định cần bao nhiêu vị trí giám sát hoặc máy đếm hạt. Tổng số địa điểm (N)theo yêu cầu của ISO có thể được tính bằng cách chia diện tích phòng sạch (tính bằng m2) bằng 1.000. Sau đó, nhân số này với 27.
Chèn diện tích phòng sạch điển hình là 9290 m2(100.000 ft2), ta có thể xác định được căn bậc hai là 251. Điều này có nghĩa là ISO yêu cầu 251 vị trí giám sát.
Những vị trí này phải được phân bổ đều và lắp ở độ cao làm việc là 76 cm (30 in). Hãy nhớ rằng tiêu chuẩn ISO 14644-1:2015 chỉ áp dụng cho chứng nhận phòng sạch. Người vận hành phòng sạch nên đánh giá các quy trình của họ và độ nhạy cảm của sản phẩm với sự nhiễm bẩn để xác định số lượng vị trí lấy mẫu cần thiết. Lời khuyên của chúng tôi là hãy theo dõi xem nó có giá trị ở đâu. Đo lường nơi sản phẩm của bạn tiếp xúc và nơi ô nhiễm sẽ gây ra thiệt hại. Trong trường hợp các nhà sản xuất chất bán dẫn sử dụng nhóm SMIF hoặc FOUP, các tấm bán dẫn không được tiếp xúc trong môi trường thu nhỏ, vì vậy cần tập trung nỗ lực giám sát vào đó. Việc giám sát nên tập trung ở nơi có nguy cơ cao nhất.
Một địa điểm quan trọng cần giám sát ô nhiễm là trong các môi trường thu nhỏ được thiết kế để giữ sản phẩm sạch sẽ và ổn định trong quá trình phát triển và vận chuyển. Để cô lập sản phẩm khỏi ô nhiễm trong quá trình vận chuyển giữa các công cụ, môi trường mini thường được phân loại là ISO Lớp 1 hoặc Lớp 2. Trong những phân loại này, hầu hết các thiết bị có thể dễ dàng duy trì dưới giới hạn nồng độ hạt tối đa.
Bảng 4: Nồng Độ Hạt Tối Đa Cho Phép
Dữ liệu hạt trong môi trường thu nhỏ thường theo dõi xu hướng áp suất không khí chênh lệch. Do đó, khả năng của thiết bị để tương quan dữ liệu hạt và áp suất không khí chênh lệch cung cấp phân tích xu hướng, cải thiện sản lượng và lập kế hoạch bảo trì ngăn ngừa chính xác. Dữ liệu hạt môi trường thu nhỏ cho thấy nồng độ hạt tập trung gần 0.4 µm. Vì chi phí của máy đếm hạt tăng lên khi độ nhạy tăng từ 0.2 µm lên 0.1 µm, giải pháp giám sát liên tục chi phí hiệu quả nhất là máy đếm hạt 0.2 µm với cảm biến áp suất không khí chênh lệch (DAP) kèm theo. Đối với việc xác thực và chứng nhận, máy đếm hạt 0.1 µm được khuyến nghị cho môi trường mini ISO Lớp 1 và Lớp 2.
Khi giám sát môi trường thu nhỏ quan trọng là phải xem xét rằng máy đếm hạt kích thước 0.1 µm hoặc 0.2 µm không thể kể hết câu chuyện. Nanoparticle có thể ảnh hưởng lớn đến sản lượng và gây ra lỗi. Chỉ vì một vị trí không có hạt 100 nm không có nghĩa là nó sạch. Bảng 5 trình bày tỷ lệ hạt có kích thước 100 nm (0.1 µm) trở lên so với hạt có kích thước 10 nm trở lên, tiết lộ sự tập trung lớn của nanoparticle trong những môi trường mini này. Giám sát đến kích thước nhỏ hơn có thể quan trọng. Bảng 6 trình bày các giải pháp giám sát môi trường thu nhỏ
4 - Có cần giám sát bộ lọc và van không?
Tùy thuộc vào mức độ chính xác cần thiết, bộ lọc thử nghiệm có thể yêu cầu máy đếm hạt chuyên dụng. Máy quang phổ khí dung sử dụng hơn 32 kênh để phân biệt và phân giải kích thước hạt. Mặc dù đắt tiền nhưng máy quang phổ cung cấp thông tin chi tiết nhất về kích thước và sự phân bố hạt. Máy đếm hạt tiêu chuẩn 0,1 µm hoặc 0,3 µm có thể dễ dàng giám sát các bộ lọc và van và thường được lắp đặt ở đầu dòng và cuối dòng của bộ lọc hoặc van. Kỹ thuật này cung cấp dữ liệu hiệu quả của bộ lọc chính xác và cảnh báo về các vấn đề ô nhiễm, nhưng có thể không phù hợp để kiểm tra van. Bộ lọc sử dụng xếp hạng hiệu quả được chỉ định ở kích thước hạt xuyên thấu nhất (MPPS).
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn quyết định hiệu quả của bộ lọc ở tốc độ và MPPS cụ thể. Bộ lọc Không khí hạt hiệu suất cao (HEPA) có hiệu suất lọc tối thiểu là 99,99% ở 0,3 µm và bộ lọc Không khí thâm nhập cực thấp (ULPA) có hiệu suất lọc tối thiểu là 99,999% ở 0,12 µm. Việc phát hiện các hạt xuyên thấu cần có bộ đếm hạt có độ nhạy ít nhất 0,3 µm để kiểm tra bộ lọc HEPA và độ nhạy 0,1 µm để kiểm tra bộ lọc ULPA.
Quy trình kiểm tra van được SEMATECH vạch ra. Về bản chất, các van có xu hướng giữ lại và loại bỏ các hạt, do đó việc lấy mẫu các hạt từ van có thể cung cấp dữ liệu không đáng tin cậy. Do đó, do một số hạt được phát hiện có thể được tạo ra trong quá trình và những hạt khác có thể đến từ van nên rất khó tạo ra báo cáo về độ sạch của van.
5 - Có cần Ứng dụng thẩm định phòng Lab, kiểm tra phòng sạch ?
Trong các ứng dụng kiểm tra phòng thí nghiệm, việc tuân thủ các yêu cầu về phòng sạch ISO thường không phải là điều cần thiết. Các ứng dụng này tìm kiếm một số lượng cụ thể các hạt trong một phạm vi kích thước nhất định, và số lượng này quyết định liệu các thành phần trong phòng thí nghiệm sẽ được chấp nhận hay không. Việc lựa chọn máy đếm hạt phụ thuộc vào các thành phần đang được kiểm tra trong phòng thí nghiệm, do đó phòng thí nghiệm cần xác định giới hạn kích thước hạt quan trọng (được biểu thị bằng µm) và giới hạn nồng độ tối đa chấp nhận được.
Tốc độ lưu lượng cao thường được ưa chuộng vì chúng tăng cường lưu lượng xử lý, giảm thời gian lấy mẫu và thu thập nhiều dữ liệu hơn. Do các bài kiểm tra, thẩm định phòng sạch, phòng thí nghiệm tập trung vào ô nhiễm hạt kích thước dưới micrometer, lựa chọn máy đếm hạt sẽ được hẹp lại. Các giải pháp này được trình bày trong Bảng 8.
Ví dụ, các sản phẩm như Lasair III 110, Airnet II 310, Airnet II 301 và NanoAir 10 có thể phù hợp cho các ứng dụng kiểm tra phòng thí nghiệm này. Chúng có thể kết nối mạng (TCP/IP) và cung cấp khả năng phát hiện hạt với tốc độ dòng chảy thấp (0.1 CFM), phù hợp cho việc kiểm tra các hạt nhỏ. Điều này giúp các phòng thí nghiệm có thể xác định chính xác số lượng và kích thước hạt trong mẫu thử, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao trong quá trình kiểm tra.
6 - Thiết bị có hoạt động được trong môi trường khắc nghiệt?
7 - Tính năng khác bổ sung?
Một số máy đếm hạt tiểu phân hiện đại có thể cung cấp các tính năng bổ sung như màn hình cảm ứng, camera tích hợp hoặc máy đo kích thước hạt tích hợp. Xác định xem những điều này có lợi cho ứng dụng của bạn hay không.
Đếm các hạt trong chất khí đặc biệt?
Mẫu khí bằng Đầu dò khí áp suất cao (HPGP). HPGP-101-C cung cấp độ nhạy 0,1 µm, tốc độ dòng 0,1 CFM và bình chứa để hạn chế áp suất quá mức 3200 psig.
Các loại khí không phản ứng như argon, helium, neon, nitơ và xenon có các yêu cầu giám sát khác nhau. Tùy chọn có chi phí ban đầu thấp nhất là kết nối từ máy đếm hạt độc lập đến bộ khuếch tán áp suất cao (HPD), giúp pha loãng mẫu khí với không khí xung quanh và cung cấp độ ẩm. Độ ẩm ngăn ngừa sự xuống cấp trong hệ thống quang học và hệ thống ống nước của máy đếm hạt. HPD III có thể chịu được áp suất từ 40 - 100 psig.
Nên sử dụng máy đếm hạt khí chuyên dụng cho các ứng dụng quan trọng và mọi phép đo khí phản ứng. HPD nên được sử dụng cho các ứng dụng ít quan trọng hơn hoặc giám sát thường xuyên các loại khí không phản ứng
15 check list : Ngoài các yếu tố cơ bản trên,hãy cân nhắc và dựa vào 15 check list , câu hỏi quan trọng sau:
►Thiết bị di động hoặc cầm tay?: Hữu ích cho việc kiểm tra tại chỗ và di chuyển giữa các địa điểm.
►Tính hiệu quả và độ nhạy - Phạm vi đo kích thước hạt ?: Đảm bảo thiết bị có thể phát hiện kích thước của các hạt liên quan đến ứng dụng của bạn.Mỗi máy đếm hạt có một phạm vi đo kích thước cụ thể. Trước hết, bạn cần xác định kích thước của hạt mà bạn muốn đo để chọn máy phù hợp. Một số máy đếm có thể phát hiện các hạt nhỏ tới 0,1 micron, trong khi một số khác chỉ có thể phát hiện các hạt lớn hơn.Hiểu phạm vi kích thước hạt bạn cần theo dõi. Nhiều kênh hơn cho phép phân biệt tốt hơn giữa các kích thước hạt khác nhau.
►Độ chính xác và độ lặp lại?: Độ chính xác là khả năng của máy đo lường gần với giá trị thực sự, trong khi độ lặp lại liên quan đến khả năng cung cấp kết quả nhất quán trong các lần đo lường khác nhau.
►Khả năng phân loại?: Một số máy có khả năng phân loại hạt dựa trên hình dạng, màu sắc hoặc tính chất khác.
►Lưu lượng lấy mẫu? : Tốc độ lưu lượng cao hơn có thể có nghĩa là thời gian lấy mẫu nhanh hơn nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác.
►Chế độ lấy mẫu?: Một số thiết bị cung cấp mẫu lấy mẫu liên tục, định kỳ hoặc theo yêu cầu. Chọn dựa trên nhu cầu giám sát của bạn.
►Dễ dàng sử dụng không? Giao diện người dùng thân thiện và phần mềm dễ sử dụng giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi.
►Xem xét cách bạn muốn truy xuất và xem dữ liệu?. Các bộ đếm hiện đại có thể có kết nối Wi-Fi, USB hoặc Ethernet. Khả năng tương thích với hệ thống quản lý dữ liệu hoặc phần mềm quản lý phòng sạch có thể rất quan trọng đối với một số người dùng.
Tùy chọn tuổi thọ pin và nguồn điện?: Đối với thiết bị di động, hãy cân nhắc xem bạn có thể vận hành thiết bị trong bao lâu trước khi cần sạc lại hoặc thay pin.
►Chi phí phù hợp? : Giá của máy đếm hạt và chi phí thực hiện hiệu chuẩn, thực hiện bảo trì , sửa chữa về sau có liên quan đến ngân sách và mục tiêu lâu dài của bạn. Mặc dù việc có được một thiết bị phù hợp với nhu cầu của bạn là điều cần thiết nhưng điều quan trọng là phải duy trì ngân sách phù hợp. Đôi khi, tùy chọn đắt tiền nhất có thể cung cấp các tính năng không cần thiết cho ứng dụng cụ thể của bạn.
►Dịch vụ sau bán hàng?: Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ bảo dưỡng bảo trì có sẵn có thể là một yếu tố quan trọng, đặc biệt khi máy gặp sự cố ,cần sửa chữa, cần có kỹ sư có kinh nghiệm chuyên môn . Việc Hiệu chuẩn thường xuyên đảm bảo độ chính xác của thiết bị cũng như chất lượng sản phẩm .
►Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn?( ví dụ như Dược phẩm - Y Tế - Thực Phẩm ) .Đảm bảo quầy đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan (ví dụ: ISO 21501) và mọi quy định cụ thể của ngành.
►Độ bền và khả năng chịu đựng môi trường?: Nếu bạn định sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, hãy đảm bảo nó bền và có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt đó .
►Danh tiếng & Bảo hành của Nhà sản xuất?: Kiểm tra các đánh giá, yêu cầu đề xuất và xem xét chế độ bảo hành đi kèm với thiết bị. Độ bền và độ tin cậy của máy trong điều kiện hoạt động thực tế, về thương hiệu Hãng sản xuất và các nghiên cứu ứng dụng của họ trong ngành
►Khả năng kết nối?: Khả năng kết nối với các thiết bị khác như máy tính hoặc hệ thống quản lý dữ liệu có thể giúp tự động hóa và lưu trữ dữ liệu , cập nhật dữ liệu sau này .
Cuối cùng, nếu có thể, hãy yêu cầu 1 thiết bị demo hoặc thời gian dùng thử với máy đếm hạt trước khi mua hàng. Trải nghiệm thực tế này sẽ cho phép bạn đánh giá trực tiếp hiệu suất và khả năng sử dụng của nó.
Phần kết luận
Mặc dù các lựa chọn mua hàng dường như vô tận nhưng việc đánh giá ứng dụng cụ thể của bạn sẽ giúp bạn tập trung vào các yêu cầu của mình. Sử dụng các nguyên tắc cơ bản được cung cấp trong bài viết này sẽ giúp bạn mua được bộ đếm lý tưởng đáp ứng yêu cầu của mình mà không phải trả tiền cho những tính năng bạn không cần.
Việc lựa chọn máy đếm hạt tiểu phân phù hợp yêu cầu một sự hiểu biết sâu rộng về ứng dụng cụ thể và các tiêu chí quan trọng. Bằng cách xem xét cẩn thận các yếu tố trên, bạn có thể đảm bảo rằng máy bạn chọn sẽ đáp ứng nhu cầu và mang lại kết quả đáng tin cậy.
THAM KHẢO NGUỒN :
1.ISO 14644-1,Phòng sạch và môi trường được kiểm soát liên quan. 2015.
2.Sản xuất năng suất cao: Giám sát hạt trong môi trường thu nhỏ;Tạp chí Phòng sạch, tháng 4 năm 2004
3. Tài liệu Hãng Particle Measuring Systems
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- DỊCH VỤ 24/7