USP 788: Chìa Khóa Vàng Chất Lượng Thuốc Tiêm

USP 788: Chìa Khóa Vàng Chất Lượng Thuốc Tiêm

  • Hãng sản xuất: PMS - Mỹ
    Model:
    Document:
    • Yêu cầu báo giá Request a Quotation
  • Liên hệ

USP 788: Chìa Khóa Vàng Chất Lượng Thuốc Tiêm

USP 788. Đây là chương trong Dược điển Hoa Kỳ (United States Pharmacopeia - USP) quy định về "Chất Tiểu Phân trong Thuốc Tiêm".

usp 788

 

1. USP 788 là gì?

  • USP 788 là một chương bắt buộc trong Dược điển Hoa Kỳ, quy định các yêu cầu và phương pháp kiểm tra chất tiểu phân (particulate matter) trong thuốc tiêm và thuốc truyền tĩnh mạch.
  • Mục đích chính của USP 788 là đảm bảo chất lượng và an toàn của thuốc tiêm bằng cách giới hạn lượng chất tiểu phân không mong muốn có thể có trong sản phẩm.

2. Tại sao cần kiểm tra chất tiểu phân trong thuốc tiêm?

  • An toàn cho bệnh nhân: Chất tiểu phân trong thuốc tiêm có thể gây ra các tác động bất lợi cho bệnh nhân khi tiêm vào cơ thể, bao gồm:
    • Tắc mạch máu: Các hạt lớn có thể gây tắc nghẽn mạch máu nhỏ.
    • Viêm nhiễm: Chất tiểu phân có thể gây kích ứng và phản ứng viêm tại vị trí tiêm hoặc trong cơ thể.
    • Phản ứng dị ứng: Một số chất tiểu phân có thể gây ra phản ứng dị ứng.
    • Ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị: Chất tiểu phân có thể làm giảm độ tinh khiết và hiệu quả của thuốc.
  • Chất lượng sản phẩm: Việc kiểm soát chất tiểu phân là một phần quan trọng của quy trình sản xuất thuốc, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và tuân thủ các quy định của dược điển.

3. Các phương pháp kiểm tra trong USP 788:

USP 788 mô tả hai phương pháp kiểm tra chất tiểu phân:

  • Phương pháp 1: Đếm hạt bằng phương pháp che khuất ánh sáng (Light Obscuration Particle Count Test)

    • Nguyên tắc: Phương pháp này sử dụng một thiết bị đếm hạt tự động. Mẫu thuốc được cho chảy qua một cảm biến ánh sáng. Khi một hạt đi qua, nó sẽ che khuất một phần ánh sáng, và sự thay đổi ánh sáng này được phát hiện và đếm là một hạt. Thiết bị sẽ phân loại và đếm số lượng hạt theo kích thước khác nhau (thường là ≥ 10 µm và ≥ 25 µm).
    • Ưu điểm: Nhanh chóng, hiệu quả, phù hợp cho việc kiểm tra số lượng lớn mẫu.
    • Ứng dụng: Phương pháp ưu tiên và thường được sử dụng để kiểm tra phần lớn các loại thuốc tiêm.
  • Phương pháp 2: Đếm hạt bằng kính hiển vi (Microscopic Particle Count Test)

    • Nguyên tắc: Mẫu thuốc được lọc qua một màng lọc. Các chất tiểu phân bị giữ lại trên màng lọc. Màng lọc sau đó được soi dưới kính hiển vi. Người kiểm nghiệm sẽ đếm và phân loại các hạt dựa trên kích thước và đôi khi cả hình dạng (thường là ≥ 10 µm và ≥ 25 µm).
    • Ưu điểm: Có thể phát hiện và xác định bản chất của các hạt (ví dụ: sợi, mảnh vụn kim loại), hữu ích khi điều tra các vấn đề về chất tiểu phân.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các trường hợp:
      • Mẫu không phù hợp với phương pháp che khuất ánh sáng (ví dụ: dung dịch đậm màu, thuốc dạng nhũ tương, thuốc keo).
      • Kết quả kiểm tra bằng phương pháp che khuất ánh sáng không đạt yêu cầu, cần kiểm tra xác nhận hoặc điều tra nguyên nhân.
      • Kiểm tra các loại thuốc đặc biệt.

4. Tiêu chuẩn chấp nhận (Acceptance Criteria) của USP 788:

USP 788 quy định giới hạn cho số lượng chất tiểu phân được phép có trong thuốc tiêm dựa trên thể tích thuốc và phương pháp kiểm tra. Các giới hạn này được chia thành hai loại kích thước hạt:

  • Hạt ≥ 10 µm: Giới hạn cho hạt có kích thước bằng hoặc lớn hơn 10 micromet.
  • Hạt ≥ 25 µm: Giới hạn cho hạt có kích thước bằng hoặc lớn hơn 25 micromet.

Tiêu chuẩn chấp nhận cụ thể như sau:

Phương pháp kiểm tra Loại thuốc tiêm Hạt ≥ 10 µm (giới hạn tối đa/mL) Hạt ≥ 25 µm (giới hạn tối đa/mL)
Phương pháp 1 (Che khuất ánh sáng) Thể tích lớn (> 100 mL) 25 3
  Thể tích nhỏ (≤ 100 mL) 6000 600
Phương pháp 2 (Kính hiển vi) Thể tích lớn (> 100 mL) 25 3
  Thể tích nhỏ (≤ 100 mL) 3000 300

Lưu ý quan trọng:

  • Thể tích lớn: Thuốc tiêm hoặc truyền tĩnh mạch có thể tích lớn hơn 100 mL (ví dụ: dịch truyền).
  • Thể tích nhỏ: Thuốc tiêm có thể tích bằng hoặc nhỏ hơn 100 mL (ví dụ: thuốc tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch trực tiếp).
  • Các giới hạn trên là giá trị tối đa cho phép. Trong thực tế sản xuất, các nhà sản xuất thuốc thường đặt mục tiêu kiểm soát chất tiểu phân ở mức thấp hơn nhiều so với các giới hạn này để đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất.

5. Phạm vi áp dụng của USP 788:

  • USP 788 áp dụng cho tất cả các loại thuốc tiêm và thuốc truyền tĩnh mạch dạng dung dịch, nhũ tương và hỗn dịch.

Chương này không áp dụng cho:

  • Thuốc bột pha tiêm (trước khi pha).
  • Thuốc phóng xạ.
  • Sản phẩm tế bào.
  • Vaccine.

6. Tầm quan trọng của USP 788 trong sản xuất dược phẩm:

  • Kiểm soát chất lượng: USP 788 là một công cụ quan trọng để đảm bảo chất lượng thuốc tiêm trong quá trình sản xuất.
  • Tuân thủ quy định: Việc tuân thủ USP 788 là yêu cầu bắt buộc để các sản phẩm thuốc tiêm được phê duyệt và lưu hành trên thị trường, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác chấp nhận tiêu chuẩn USP.
  • Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân: Việc kiểm soát chất tiểu phân theo USP 788 góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe và an toàn cho bệnh nhân sử dụng thuốc tiêm.

USP 788 là một chương quan trọng trong Dược điển Hoa Kỳ, quy định các phương pháp và tiêu chuẩn kiểm tra chất tiểu phân trong thuốc tiêm. Việc tuân thủ USP 788 là cần thiết để đảm bảo chất lượng và an toàn của thuốc tiêm, bảo vệ sức khỏe bệnh nhân. Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là sản xuất thuốc tiêm, việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định của USP 788 là vô cùng quan trọng.

 

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • DỊCH VỤ 24/7
DMCA.com Protection Status